Tấm gương học đường
Vị trí TrườngTHCSTượngVăn
Khóa học 1990 - 1994
TT | Họ và tên | Tên bố mẹ | Địa chỉ | Lớp | Điện thoại |
1 | LƯỜNG VĂN BÌNH | Lường Đình Triêng | Đa Hậu | A |
|
2 | LÊ VĂN CHÍNH | Lê Văn Vấn | Thọ Xương | A |
|
3 | PHẠM THI CHUNG | Phạm Công Chiến | Trí Phú | A |
|
4 | PHẠM VĂN CHUNG | Phạm Văn Tiến | Đa Hậu | A |
|
5 | NGUYỄN THẾ CHUNG | Nguyễn Thế Mai | Trúc Đại | A |
|
6 | NGUYỄN VĂN CHINH | Nguyễn Văn Vinh | Đa Hậu | A |
|
7 | LÊ CHÍ CÔNG | Lê Văn Chiến | Trí Phú | A |
|
8 | NGUYỄN THẾ DIỆN | Nguyễn Thế Ngỡ | Trúc Đại | A |
|
9 | TRỊNH THỊ DUNG | Trịnh Văn Quang | Đa Tiền | A |
|
10 | NGUYỄN THỊ DUNG | Nguyễn Công Điền | Trí Phú | A |
|
11 | HOÀNG THỊ DỤNG | Hoàng Văn Giàng | Phú Thứ | A |
|
12 | NGUYỄN VĂN DŨNG | Nguyễn Văn Dinh | Đa Hậu | A |
|
13 | NGUYỄN VĂN ĐĂNG | Nguyễn Văn Đảng | Thọ Xương | A |
|
14 | PHẠM VĂN ĐẠO | Phạm Văn Bình | Đa Hậu | A |
|
15 | BÙI XUÂN ĐỨC | Bùi Xuân Cần | Phú Thứ | A |
|
16 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Nguyễn Thị Túc | Đa Tiền | A |
|
17 | HOÀNG THỊ GIANG | Hoàng Văn Bản | Phú Thứ | A |
|
18 | NGUYỄN DUY HÀ | Nguyễn Duy Hiểu | Đa Hậu | A |
|
19 | PHẠM THỊ HẢI | Phạm Công Dân | Quỳnh Tiến | A |
|
20 | LÊ XUÂN HẬU | Lê Thanh Hoạt | Trí Phú | A |
|
21 | NGUYỄN THỊ HẰNG | Nguyễn Văn Mưu | Đa Hậu | A |
|
22 | NGUYỄN TRỌNG HIỆP | Nguyễn Trọng Liên | Đa Hậu | A |
|
23 | NGUYỄN THỊ HIẾU | Nguyễn Công Tuy | Trí Phú | A |
|
24 | PHẠM HỮU HOA | Phạm Hữu Âu | Quỳnh Tiến | A |
|
25 | NGUYỄN THỊ HOA | Nguyễn Văn Quý | Đa Tiền | A |
|
26 | HOÀNG CÔNG HOAN | Hoàng Công Trị | Trúc Đại | A |
|
27 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | Nguyễn Duy Hách | Phú Thứ | A |
|
28 | NGUYỄN THẾ HOÀNG | Nguyễn Thế Trưởng | Trúc Đại | A |
|
29 | NGUYỄN THỊ HỒNG | Nguyễn Văn Khiêm | Trúc Đại | A |
|
30 | NGUYỄN VĂN HỢP | Nguyễn Văn Huệ | Đa Hậu | A |
|
31 | NGUYỄN DUY HÙNG | Nguyễn Duy Hạnh | Đa Hậu | A |
|
32 | PHAN TRỌNG HÙNG | Phan Trọng Chinh | Phú Thứ | A |
|
33 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Nguyễn Văn Luyện | Phú Thứ | A |
|
34 | LÊ VĂN HƯƠNG | Lê Văn Hanh | Trí Phú | A |
|
35 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Nguyễn Văn Quang | Quỳnh Tiến | A |
|
36 | NGUYỄN THỊ HUÊ | Nguyễn Văn Thới | Trí Phú | A |
|
37 | ĐỒNG HUY HƯNG | Đồng Huy Đông | Thọ Xương | A |
|
38 | LÊ THỊ HUY | Lê Tiến Biên | Trí Phú | A |
|
39 | LÊ VĂN HUY | Lê Văn Hiểu | Trí Phú | A |
|
40 | LÊ THANH HUYÊN | Lê Thanh Nghị | Trí Phú | A |
|
41 | VŨ THỊ HUYỀN | Vũ Văn Sương | Phú Thứ | A |
|
42 | PHẠM THỊ LOAN | Phạm Hữu Tạc | Trúc Đại | A |
|
43 | TRỊNH THỊ LOAN | Trịnh Văn Vạn | Đa Tiền | B |
|
44 | NGUYỄN ĐỨC LONG | Nguyễn Văn Cúc | Đa hậu | B |
|
45 | LÂM HỮU LƯU | Lâm Hữu Dung | Trí Phú | B |
|
46 | PHẠM THỊ LƯƠNG | Phạm Đăng Châu | Trúc Đại | B |
|
47 | HOÀNG VĂN NAM | Hoàng Văn Vũ | Phú Thứ | B |
|
48 | NGUYỄN THỊ NGA | Nguyễn Văn Lấn | Đa Hậu | B |
|
49 | PHẠM THỊ NGHĨA | Phạm Hữu Y | Đa Hậu | B |
|
50 | NGUYỄN VĂN NINH | Nguyễn Văn Vẻ | Đa Hậu | B |
|
51 | LÊ THỊ NHẪN | Lê Văn Đông | Trí Phú | B |
|
52 | VŨ THỊ MẬN | Vũ Văn Huyên | Trí Phú | B |
|
53 | NGUYỄN NGỌC MAO | Nguyễn Thị Nhuận | Đa Tiên | B |
|
54 | VŨ CÔNG MINH | Vũ Công Thông | Trúc Đại | B |
|
55 | PHẠM THỊ OANH | Phạm Công Cường | Quỳnh Tiến | B |
|
56 | PHẠM THỊ OANH | Phạm Hữu Mục | Quỳnh Tiến | B |
|
57 | LÊ VĂN SƠN | Lê Văn Thuần | Trí Phú | B |
|
58 | LÊ THỊ TƯ | Lê Văn Cạnh | Trí Phú | B |
|
59 | PHẠM THỊ TÂN | Nguyễn Thị Lỡ | Quỳnh Tiến | B |
|
60 | PHẠM THỊ THÀNH | Phaậm Công Cử | Trí Phú | B |
|
61 | HOÀNG VĂN THẮNG | Hoàng Công Đại | Phú Thứ | B |
|
62 | PHẠM HỮU THÊ | Phạm Hữu Thu | Đa Hậu | B |
|
63 | NGUYỄN NGỌC THƠ | Nguyễn Ngọc Thành | Thọ Xương | B |
|
64 | LÊ THỊ THƠM | Lê Văn Tông | Trí Phú | B |
|
65 | ĐỒNG THỊ THOA | Đồng Huy Tộ | Trí Phú | B |
|
66 | VŨ CÔNG THOA | Vũ Công Thuộc | Trúc Đại | B |
|
67 | NGUYỄN VĂN THÍCH | Nguyễn Văn Kích | Phú Thứ | B |
|
68 | NGUYỄN THẾ THỊNH | Nguyễn Thế Hợi | Hùng Sơn | B |
|
69 | NGUYỄN THẾ THỦY | Nguyễn Thế Bảy | Hùng Sơn | B |
|
70 | LÊ VĂN THƯ | Lê Văn Chế | Trí Phú | B |
|
71 | NGUYỄN THỊ THU | Nguyễn Văn Thận | Đa Tiền | B |
|
72 | NGUYỄN THỊ THUYẾN | Nguyễn Văn Lưu | Phú Thứ | B |
|
73 | CAO THỊ THƯƠNG | Cao Đình Thành | Trí Phú | B |
|
74 | NGUYỄN QUỐC TOÀN | Nguyễn Thế Chưởng | Trúc Đại | B |
|
75 | PHẠM VĂN TỚI | Phạm Văn Y | Phú Thứ | B |
|
76 | LÊ THỊ TÌNH | Lê Tiến Tân | Trí Phú | B |
|
77 | NGUYỄN THỊ TÌNH | Nguyễn Duy Biên | Trúc Đại | B |
|
78 | NGUYỄN VĂN TỈNH | Nguyễn Văn Trạc | Đa Tiền | B |
|
79 | NGUYỄN VĂN TỈNH | Nguyễn Văn Tượng | Đa Hậu | B |
|
80 | LÊ VĂN TUÂN | Lê Văn Tỉnh | Phú Thứ | B |
|
81 | PHẠM LÊ TUẤN | Phạm Văn Từ | Phú Thứ | B |
|
82 | PHẠM VĂN TÙNG | Phạm Hữu Chúc | Quỳnh Tiến | B |
|
83 | LÊ THỊ TƯ | Lê Văn Cạnh | Trí Phú | B |
|
84 | ĐỒNG HUY TƯỜNG | Đồng Huy Ngùng | Thọ Xương | B |
|
85 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | Nguyễn Văn Cự | Đa Tiền | B |
|
86 | PHẠM THỊ UYÊN | Phạm Công Bồi | Quỳnh Tiến | B |
|
87 | ĐINH CÔNG VIỆN | Đinh Công Tuấn | Quỳnh Tiến | B |
|
88 | NGUYỄN THỊ XUYÊN | Nguyễn Văn Yên | Đa Tiền | B |
|
89 | NGUYỄN VĂN NGÀN | Nguyễn Văn Đường | Đa Tiền | B |
|
90 | NGUYỄN VĂN HÓA | Nguyễn Văn Quý | Đa Tiền | B |
|